Có 2 kết quả:

追踪调查 zhuī zōng diào chá ㄓㄨㄟ ㄗㄨㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ追蹤調查 zhuī zōng diào chá ㄓㄨㄟ ㄗㄨㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) follow-up study
(2) investigative follow-up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) follow-up study
(2) investigative follow-up

Bình luận 0